高帮 gāo bāng
volume volume

Từ hán việt: 【cao bang】

Đọc nhanh: 高帮 (cao bang). Ý nghĩa là: giày cao đến mắt cá chân, giày cao gót.

Ý Nghĩa của "高帮" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

高帮 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. giày cao đến mắt cá chân

ankle-high shoes

✪ 2. giày cao gót

high-top (shoes)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高帮

  • volume volume

    - 这双鞋 zhèshuāngxié de 鞋帮 xiébāng hěn gāo

    - Mép của đôi giày này rất cao.

  • volume volume

    - xīn 设备 shèbèi 帮助 bāngzhù 工厂 gōngchǎng 提高 tígāo le 产值 chǎnzhí

    - Thiết bị mới giúp nhà máy tăng sản lượng.

  • volume volume

    - 一切 yīqiè zhǐ 性高潮 xìnggāocháo 有关 yǒuguān

    - Đó là tất cả về cực khoái.

  • volume volume

    - lìng 一个 yígè 好处 hǎochù shì 借着 jièzhe de 身高 shēngāo 可以 kěyǐ bāng 家里 jiālǐ huàn 灯泡 dēngpào guà 窗帘 chuānglián 等等 děngděng

    - một ưu điểm nữa là dựa vào chiều cao của mình, tôi có thể thay bóng đèn, treo rèm, v.v.

  • volume volume

    - 教练 jiàoliàn 帮助 bāngzhù 我们 wǒmen 提高 tígāo 水平 shuǐpíng

    - Huấn luyện giúp chúng tôi nâng cao trình độ.

  • - 这些 zhèxiē 学习材料 xuéxícáiliào duì 提高 tígāo de 中文 zhōngwén 水平 shuǐpíng hěn yǒu 帮助 bāngzhù

    - Những tài liệu học tập này rất hữu ích trong việc nâng cao trình độ tiếng Trung của tôi.

  • - 制定 zhìdìng 有效 yǒuxiào de 学习策略 xuéxícèlüè 可以 kěyǐ 帮助 bāngzhù 提高 tígāo 学习 xuéxí 效率 xiàolǜ

    - Xây dựng chiến lược học tập hiệu quả có thể giúp bạn nâng cao hiệu quả học tập.

  • - 语音 yǔyīn 测试 cèshì 帮助 bāngzhù 学生 xuésheng 提高 tígāo 他们 tāmen de 发音 fāyīn 准确性 zhǔnquèxìng

    - Kiểm tra ngữ âm giúp học sinh cải thiện độ chính xác trong phát âm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+6 nét)
    • Pinyin: Bāng
    • Âm hán việt: Bang
    • Nét bút:一一一ノフ丨丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QLLB (手中中月)
    • Bảng mã:U+5E2E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Cao 高 (+0 nét)
    • Pinyin: Gāo , Gào
    • Âm hán việt: Cao
    • Nét bút:丶一丨フ一丨フ丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YRBR (卜口月口)
    • Bảng mã:U+9AD8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao