Đọc nhanh: 高帮 (cao bang). Ý nghĩa là: giày cao đến mắt cá chân, giày cao gót.
高帮 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. giày cao đến mắt cá chân
ankle-high shoes
✪ 2. giày cao gót
high-top (shoes)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高帮
- 这双鞋 的 鞋帮 很 高
- Mép của đôi giày này rất cao.
- 新 设备 帮助 工厂 提高 了 产值
- Thiết bị mới giúp nhà máy tăng sản lượng.
- 一切 只 和 性高潮 有关
- Đó là tất cả về cực khoái.
- 另 一个 好处 是 借着 我 的 身高 , 可以 帮 家里 换 灯泡 、 挂 窗帘 等等
- một ưu điểm nữa là dựa vào chiều cao của mình, tôi có thể thay bóng đèn, treo rèm, v.v.
- 教练 帮助 我们 提高 水平
- Huấn luyện giúp chúng tôi nâng cao trình độ.
- 这些 学习材料 对 提高 我 的 中文 水平 很 有 帮助
- Những tài liệu học tập này rất hữu ích trong việc nâng cao trình độ tiếng Trung của tôi.
- 制定 有效 的 学习策略 可以 帮助 你 提高 学习 效率
- Xây dựng chiến lược học tập hiệu quả có thể giúp bạn nâng cao hiệu quả học tập.
- 语音 测试 帮助 学生 提高 他们 的 发音 准确性
- Kiểm tra ngữ âm giúp học sinh cải thiện độ chính xác trong phát âm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
帮›
高›