高段 gāo duàn
volume volume

Từ hán việt: 【cao đoạn】

Đọc nhanh: 高段 (cao đoạn). Ý nghĩa là: nâng cao, cấp cao (khả năng).

Ý Nghĩa của "高段" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

高段 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. nâng cao

advanced

✪ 2. cấp cao (khả năng)

high-level (ability)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高段

  • volume volume

    - 高峰 gāofēng 时段 shíduàn 交通 jiāotōng hěn 拥堵 yōngdǔ

    - Giao thông trong giờ cao điểm rất tắc nghẽn.

  • volume volume

    - 高压手段 gāoyāshǒuduàn

    - thủ đoạn tàn khốc

  • volume volume

    - 工段 gōngduàn 生产 shēngchǎn 效率高 xiàolǜgāo

    - Công đoạn có hiệu suất sản xuất cao.

  • volume volume

    - 用电 yòngdiàn 高峰 gāofēng 时段 shíduàn

    - dùng điện vào khoảng thời gian cao điểm.

  • volume volume

    - de 段位 duànwèi hěn gāo

    - Đẳng cấp của anh ấy rất cao.

  • volume volume

    - 繁华 fánhuá de 地段 dìduàn 价格 jiàgé hěn gāo

    - Giá cả ở khu vực sầm uất rất cao.

  • volume volume

    - de 手段 shǒuduàn hěn 高明 gāomíng

    - Cách xử lý của cô ấy rất thông minh.

  • volume volume

    - 这是 zhèshì 最高 zuìgāo 阶段 jiēduàn de

    - Mà giống như mức độ nóng cao nhất.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thù 殳 (+5 nét)
    • Pinyin: Duàn
    • Âm hán việt: Đoàn , Đoán , Đoạn
    • Nét bút:ノ丨一一一ノフフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HJHNE (竹十竹弓水)
    • Bảng mã:U+6BB5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Cao 高 (+0 nét)
    • Pinyin: Gāo , Gào
    • Âm hán việt: Cao
    • Nét bút:丶一丨フ一丨フ丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YRBR (卜口月口)
    • Bảng mã:U+9AD8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao