Đọc nhanh: 高尔察克 (cao nhĩ sát khắc). Ý nghĩa là: Aleksandr Kolchak (1874-1920), chỉ huy hải quân Nga, người đứng đầu lực lượng Da trắng chống Bolshevik.
高尔察克 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Aleksandr Kolchak (1874-1920), chỉ huy hải quân Nga, người đứng đầu lực lượng Da trắng chống Bolshevik
Aleksandr Kolchak (1874-1920), Russian naval commander, head of anti-Bolshevik White forces
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高尔察克
- 他 叫 迈克尔 · 克拉克 · 汤普森
- Anh ấy tên là Michael Clark Thompson.
- 告诉 迈克尔 该
- Anh ấy đã nói với Michael chính xác
- 不必 担心 霍尔 布鲁克
- Tôi sẽ không lo lắng về Holbrook.
- 克 雷默 在 查 拉斐尔 画 的 事
- Kramer đang theo đuổi Raphael.
- 库尔斯克 爆炸 是 你 下令 的
- Bạn đã ra lệnh đánh bom ở Kursk.
- 几个 月 前 在 摩苏尔 伊拉克 北部 城市
- Giám sát việc tái thiết ở Mosul
- 他 每个 周末 都 去 打 高尔夫球
- Cuối tuần nào anh ấy cũng đi chơi golf.
- 他 可以 送 我 录影机 或是 一套 高尔夫球 具 也 可以
- Anh ta có thể lấy cho tôi một VCR hoặc một bộ gậy đánh gôn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
察›
尔›
高›