Đọc nhanh: 打高尔夫 (đả cao nhĩ phu). Ý nghĩa là: chơi gôn. Ví dụ : - 我有一年夏天休假6周专门去打高尔夫 Tôi đã nghỉ sáu tuần vào một mùa hè chỉ để chơi gôn.
打高尔夫 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chơi gôn
to play golf
- 我 有 一年 夏天 休假 6 周 专门 去 打高尔夫
- Tôi đã nghỉ sáu tuần vào một mùa hè chỉ để chơi gôn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 打高尔夫
- 新婚燕尔 没 打高尔夫 吗
- Không có sân gôn cho các cặp vợ chồng mới cưới?
- 高尔夫球场
- sân gôn
- 打 高尔夫球
- đánh gôn
- 讨论 高尔夫 技巧
- Tôi muốn các mẹo chơi gôn.
- 没有 高尔夫 的 亚利桑那州
- Arizona không có sân gôn!
- 他 最 喜欢 的 消遣 是 打高尔夫
- Trò tiêu khiển yêu thích của anh ấy là chơi gôn.
- 我 有 一年 夏天 休假 6 周 专门 去 打高尔夫
- Tôi đã nghỉ sáu tuần vào một mùa hè chỉ để chơi gôn.
- 他 每个 周末 都 去 打 高尔夫球
- Cuối tuần nào anh ấy cũng đi chơi golf.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
夫›
尔›
打›
高›