Đọc nhanh: 高尔夫 (cao nhĩ phu). Ý nghĩa là: gôn (cho vay). Ví dụ : - 讨论高尔夫技巧 Tôi muốn các mẹo chơi gôn.
✪ 1. gôn (cho vay)
golf (loanword)
- 讨论 高尔夫 技巧
- Tôi muốn các mẹo chơi gôn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高尔夫
- 新婚燕尔 没 打高尔夫 吗
- Không có sân gôn cho các cặp vợ chồng mới cưới?
- 高尔夫球场
- sân gôn
- 打 高尔夫球
- đánh gôn
- 没有 高尔夫 的 亚利桑那州
- Arizona không có sân gôn!
- 他 最 喜欢 的 消遣 是 打高尔夫
- Trò tiêu khiển yêu thích của anh ấy là chơi gôn.
- 我 有 一年 夏天 休假 6 周 专门 去 打高尔夫
- Tôi đã nghỉ sáu tuần vào một mùa hè chỉ để chơi gôn.
- 他 每个 周末 都 去 打 高尔夫球
- Cuối tuần nào anh ấy cũng đi chơi golf.
- 他 可以 送 我 录影机 或是 一套 高尔夫球 具 也 可以
- Anh ta có thể lấy cho tôi một VCR hoặc một bộ gậy đánh gôn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
夫›
尔›
高›