Đọc nhanh: 高尔基 (cao nhĩ cơ). Ý nghĩa là: Gorkii (tên), Maxim Gorkii (1868-1936), nhà văn và nhà tuyên truyền vô sản Nga, Maksim Gorky.
高尔基 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. Gorkii (tên)
Gorkii (name)
✪ 2. Maxim Gorkii (1868-1936), nhà văn và nhà tuyên truyền vô sản Nga
Maxim Gorkii (1868-1936), Russian proletarian writer and propagandist
✪ 3. Maksim Gorky
(1868-1936) 前苏联作家, 社会主义现实主义文学的奠基人原名阿列克塞·马克西莫维奇·彼什科夫生于下诺夫戈罗德 (今高尔基城) 一个木工家庭仅读过二年书曾流浪俄国各地, 阅历丰富1899年 开始发表作品, 早期的主要作品有《福玛·高尔捷耶夫》、《三人》、《小市民》、《底层》、《野蛮人》、《奥古洛夫镇》、《海燕》等后期的主要作品有《母亲》、《童年》、《在人间》、《我的大学》、《阿尔达莫诺夫家的事业》、《英雄们的故事》等1934年当选为苏联作家会主席1936年6月18日因病 逝世
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高尔基
- 新婚燕尔 没 打高尔夫 吗
- Không có sân gôn cho các cặp vợ chồng mới cưới?
- 菲尔 · 泰勒 的 血液 里 有 高浓度 的 华法林
- Phil Taylor có nồng độ warfarin cực cao trong máu.
- 讨论 高尔夫 技巧
- Tôi muốn các mẹo chơi gôn.
- 船 离开 基隆 佰后 一帆风顺 地 抵达 高雄港
- Sau khi tàu rời Keelung Bai, nó đã cập cảng Cao Hùng một cách suôn sẻ.
- 帕米尔高原 是 世界 的 屋脊
- cao nguyên Pa-mia là nóc nhà thế giới. (Anh: Pamir).
- 他 最 喜欢 的 消遣 是 打高尔夫
- Trò tiêu khiển yêu thích của anh ấy là chơi gôn.
- 我 有 一年 夏天 休假 6 周 专门 去 打高尔夫
- Tôi đã nghỉ sáu tuần vào một mùa hè chỉ để chơi gôn.
- 他 可以 送 我 录影机 或是 一套 高尔夫球 具 也 可以
- Anh ta có thể lấy cho tôi một VCR hoặc một bộ gậy đánh gôn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
基›
尔›
高›