Đọc nhanh: 高尔基体 (cao nhĩ cơ thể). Ý nghĩa là: bộ máy Golgi.
高尔基体 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bộ máy Golgi
Golgi apparatus
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高尔基体
- 倍数 性 一个 细胞 中 染色体 基本 数目 的 倍数
- Số lượng cơ bản của các nhiễm sắc thể trong một tế bào có tính bội số.
- 圆柱 的 高度 决定 了 它 的 体积
- Chiều cao của hình trụ quyết định thể tích của nó.
- 帕米尔高原 是 世界 的 屋脊
- cao nguyên Pa-mia là nóc nhà thế giới. (Anh: Pamir).
- 基本 构成 了 整个 体系
- Nền tảng tạo nên toàn bộ hệ thống.
- 他 最 喜欢 的 消遣 是 打高尔夫
- Trò tiêu khiển yêu thích của anh ấy là chơi gôn.
- 在 原有 的 基础 上 提高
- Nâng cao trên cơ sở sẵn có.
- 他 每个 周末 都 去 打 高尔夫球
- Cuối tuần nào anh ấy cũng đi chơi golf.
- 他 可以 送 我 录影机 或是 一套 高尔夫球 具 也 可以
- Anh ta có thể lấy cho tôi một VCR hoặc một bộ gậy đánh gôn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
基›
尔›
高›