Đọc nhanh: 高寿 (cao thọ). Ý nghĩa là: thọ; sống lâu, trường thọ; tuổi thọ; thọ, cao niên. Ví dụ : - 老大爷高寿啦? cụ thọ được bao nhiêu ạ?
✪ 1. thọ; sống lâu
长寿
✪ 2. trường thọ; tuổi thọ; thọ
敬辞,用于问老人的年纪
- 老大爷 高寿 啦
- cụ thọ được bao nhiêu ạ?
✪ 3. cao niên
上了年纪的人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高寿
- 一座 高楼
- Một tòa nhà lầu.
- 万丈高楼
- lầu cao muôn trượng; lầu cao ngất.
- 麦茬 很 高
- Gốc rạ lúa mì rất cao.
- 万分 高兴
- muôn phần vui sướng.
- 万 老师 , 很 高兴 遇见 您
- Thầy Vạn, rất vui khi được gặp thầy.
- 万寿无疆 ( 祝寿 的话 )
- vạn thọ vô cương (lời chúc thọ vua chúa, lãnh đạo).
- 老大爷 高寿 啦
- cụ thọ được bao nhiêu ạ?
- 万仞高山
- núi cao vạn nhẫn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
寿›
高›