Đọc nhanh: 遐龄 (hà linh). Ý nghĩa là: tuổi cao, sống thọ, tuổi thọ.
遐龄 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. tuổi cao
advanced age
✪ 2. sống thọ
long life
✪ 3. tuổi thọ
longevity
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 遐龄
- 他 的 年龄 不 大
- Tuổi của anh ấy không lớn.
- 髫 龄
- tuổi thơ; thời thơ ấu
- 遐 龄
- tuổi cao
- 他 的 工龄 不短
- Tuổi nghề của anh ấy không ngắn.
- 他 有 二十年 的 党龄
- Anh ấy có 20 năm tuổi Đảng.
- 他 年龄 逾 五十岁
- Anh ấy đã quá năm mươi tuổi.
- 他俩 今年 刚够 婚龄
- năm nay hai đứa nó vừa đủ tuổi kết hôn.
- 他 已经 是 八十 高龄 了 , 还是 那么 精神抖擞
- Ông đã tám mươi tuổi rồi mà tinh thần vẫn còn rất hăng hái.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
遐›
龄›