遐龄 xiálíng
volume volume

Từ hán việt: 【hà linh】

Đọc nhanh: 遐龄 (hà linh). Ý nghĩa là: tuổi cao, sống thọ, tuổi thọ.

Ý Nghĩa của "遐龄" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

遐龄 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. tuổi cao

advanced age

✪ 2. sống thọ

long life

✪ 3. tuổi thọ

longevity

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 遐龄

  • volume volume

    - de 年龄 niánlíng

    - Tuổi của anh ấy không lớn.

  • volume volume

    - tiáo líng

    - tuổi thơ; thời thơ ấu

  • volume volume

    - xiá líng

    - tuổi cao

  • volume volume

    - de 工龄 gōnglíng 不短 bùduǎn

    - Tuổi nghề của anh ấy không ngắn.

  • volume volume

    - yǒu 二十年 èrshínián de 党龄 dǎnglíng

    - Anh ấy có 20 năm tuổi Đảng.

  • volume volume

    - 年龄 niánlíng 五十岁 wǔshísuì

    - Anh ấy đã quá năm mươi tuổi.

  • volume volume

    - 他俩 tāliǎ 今年 jīnnián 刚够 gānggòu 婚龄 hūnlíng

    - năm nay hai đứa nó vừa đủ tuổi kết hôn.

  • volume volume

    - 已经 yǐjīng shì 八十 bāshí 高龄 gāolíng le 还是 háishì 那么 nàme 精神抖擞 jīngshéndǒusǒu

    - Ông đã tám mươi tuổi rồi mà tinh thần vẫn còn rất hăng hái.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+9 nét)
    • Pinyin: Xiá
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フ一丨一一フ一フ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YRYE (卜口卜水)
    • Bảng mã:U+9050
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Xỉ 齒 (+5 nét)
    • Pinyin: Líng
    • Âm hán việt: Linh
    • Nét bút:丨一丨一ノ丶フ丨ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YUOII (卜山人戈戈)
    • Bảng mã:U+9F84
    • Tần suất sử dụng:Cao