Đọc nhanh: 高压缸 (cao áp ang). Ý nghĩa là: Xi lanh cao áp.
高压缸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Xi lanh cao áp
是汽轮机的一个组成部分,有单流和双流两种,就像汽轮机一样,在国外汽轮机被称为蒸汽涡轮发动机。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高压缸
- 为了 保证 安全 , 已经 将 高压 保险 器 改装 过 了
- để đảm bảo an toàn, đã lắp lại cầu dao cao áp rồi.
- 他 的 血压 有点 高
- Huyết áp của anh ấy hơi cao.
- 血压高 可能 导致 心脏病
- Huyết áp cao có thể dẫn đến bệnh tim.
- 公司 面临 高 成本 压力
- Công ty đối mặt với áp lực chi phí cao.
- 涡轮 由 高压 燃气 驱动 旋转
- Tuabin được dẫn động quay bằng khí áp suất cao
- 我 的 血压 有点 高
- Huyết áp của tôi hơi cao.
- 敌人 的 高压 和 软化政策 都 失败 了
- Chính sách cưỡng bức và mềm mỏng của địch đã thất bại.
- 在 进入 喷嘴 之前 , 蒸汽 处于 高压 状态
- Trước khi vào ống phun, hơi nước ở trạng thái áp suất cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
压›
缸›
高›