Đọc nhanh: 高压洗涤机 (cao áp tẩy địch cơ). Ý nghĩa là: máy giặt áp lực cao.
高压洗涤机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy giặt áp lực cao
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高压洗涤机
- 压路机 是 用来 修筑道路 的
- Máy ủi được sử dụng để xây dựng đường.
- 为了 保证 安全 , 已经 将 高压 保险 器 改装 过 了
- để đảm bảo an toàn, đã lắp lại cầu dao cao áp rồi.
- 压缩机 效率 很 高
- Máy nén có hiệu suất rất cao.
- 他 的 血压 有点 高
- Huyết áp của anh ấy hơi cao.
- 悬挂 式 滑翔机 藉 著 暖 气流 在 高空 飞行
- Máy bay lượn treo bay trên không cao nhờ dòng không khí nóng.
- 反动 政权 的 高压政策
- chính sách đàn áp của chính quyền phản động.
- 他 可以 送 我 录影机 或是 一套 高尔夫球 具 也 可以
- Anh ta có thể lấy cho tôi một VCR hoặc một bộ gậy đánh gôn.
- 吹发 时 需要 用到 高温 的 吹风机
- Khi sấy tóc cần dùng máy sấy tóc nhiệt độ cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
压›
机›
洗›
涤›
高›