Đọc nhanh: 高压清洗机 (cao áp thanh tẩy cơ). Ý nghĩa là: máy rửa áp lực cao.
高压清洗机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy rửa áp lực cao
high pressure washer
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高压清洗机
- 压路机 是 用来 修筑道路 的
- Máy ủi được sử dụng để xây dựng đường.
- 为了 保证 安全 , 已经 将 高压 保险 器 改装 过 了
- để đảm bảo an toàn, đã lắp lại cầu dao cao áp rồi.
- 压缩机 效率 很 高
- Máy nén có hiệu suất rất cao.
- 压缩机 里 有 水汽 吗
- Có hơi ẩm trong máy nén không?
- 清华大学 全校 高压柜 线 改善 工程
- Dự án cải tiến đường dây tủ điện cao thế toàn trường Đại học Thanh Hoa
- 他 可以 送 我 录影机 或是 一套 高尔夫球 具 也 可以
- Anh ta có thể lấy cho tôi một VCR hoặc một bộ gậy đánh gôn.
- 她 向来 性格 孤僻 又 自命清高 , 所以 很少 跟 别人 交往
- Từ trước đến nay anh ta luôn sống khép kín và tự cho mình là người thanh cao, cho nên rất ít người chịu kết giao với anh ta.
- 他们 把 车 送到 洗车 店 清洗
- Họ đưa xe đến tiệm rửa xe để làm sạch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
压›
机›
洗›
清›
高›