Đọc nhanh: 髓 (tuỷ). Ý nghĩa là: tuỷ xương, cốt tuỷ (trong rễ thực vật).
髓 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tuỷ xương
骨头里面的空腔中柔软像胶的物质动物的骨髓可供食用或炼油见〖骨髓〗; 象骨髓随的东西
✪ 2. cốt tuỷ (trong rễ thực vật)
植物茎的中心部分,由薄壁的细胞组成
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 髓
- 艾萨克 有 脊髓 肿瘤
- Isaac bị u dây rốn?
- 那 骨髓移植 呢
- Còn về cấy ghép tủy xương thì sao?
- 它 能 使 脑脊髓 液 最后 流入 空腔
- Nó sẽ cho phép chất lỏng tủy sống cuối cùng lấp đầy khoang.
- 脊髓
- tuỷ sống.
- 他 充满活力 无所不能 的 精神 就是 香港 的 精髓
- Tinh thần năng động không gì không làm được của anh ấy là tinh thần của Hong Kong.
Xem thêm 0 ví dụ ⊳
髓›