Đọc nhanh: 黄骨髓 (hoàng cốt tuỷ). Ý nghĩa là: tuỷ xương.
黄骨髓 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tuỷ xương
含有很多脂肪细胞的黄色骨髓,缺乏造血功能存在于成人长骨骨腔内
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黄骨髓
- 亲如骨肉
- thân như ruột thịt
- 亲生骨肉
- anh em ruột thịt
- 那 骨髓移植 呢
- Còn về cấy ghép tủy xương thì sao?
- 人骨 和 牙釉质
- Xương người và men răng.
- 黑黄 的 脸皮
- da mặt đen sạm.
- 今天 买 的 黄瓜 很脆
- Dưa chuột hôm nay mua rất giòn.
- 人 的 骨头 由 206 块 组成
- Xương của con người được cấu thành từ 206 khối.
- 事故 中 他 打断 了 几根 肋骨
- Trong tai nạn anh ấy gãy vài xương sườn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
骨›
髓›
黄›