脊髓 jǐsuǐ
volume volume

Từ hán việt: 【tích tuỷ】

Đọc nhanh: 脊髓 (tích tuỷ). Ý nghĩa là: tuỷ sống; tuỷ.

Ý Nghĩa của "脊髓" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

脊髓 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tuỷ sống; tuỷ

人和脊椎动物中枢神经系统的一部分,在椎管里面,上端连接延髓,两旁发出成对的神经,分布到四肢、体壁和内脏脊髓的内部有一个H形的灰色神经组织,主要由神经细胞组成,外层为白色神经组织,由神经纤维构成脊髓是许多简单反射的中枢

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脊髓

  • volume volume

    - 艾萨克 àisàkè yǒu 脊髓 jǐsuǐ 肿瘤 zhǒngliú

    - Isaac bị u dây rốn?

  • volume volume

    - 山脊 shānjǐ

    - sống núi; sườn núi.

  • volume volume

    - 餐厅 cāntīng de 糖醋 tángcù 里脊 lǐji 特别 tèbié 好吃 hǎochī

    - Món sườn xào chua ngọt của nhà hàng này rất ngon.

  • volume volume

    - néng 使 shǐ 脑脊髓 nǎojǐsuǐ 最后 zuìhòu 流入 liúrù 空腔 kōngqiāng

    - Nó sẽ cho phép chất lỏng tủy sống cuối cùng lấp đầy khoang.

  • volume volume

    - 脊髓 jǐsuǐ

    - tuỷ sống.

  • volume volume

    - 脊椎 jǐzhuī

    - cột sống.

  • volume volume

    - 滑溜 huáliū 里脊 lǐji

    - thịt thăn tẩm bột rán

  • volume volume

    - 脊椎动物 jǐzhuīdòngwù

    - động vật có xương sống.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+6 nét)
    • Pinyin: Jí , Jǐ
    • Âm hán việt: Tích
    • Nét bút:丶一ノ丶ノ丶丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FCB (火金月)
    • Bảng mã:U+810A
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:21 nét
    • Pinyin: Suǐ
    • Âm hán việt: Tuỷ
    • Nét bút:丨フフ丶フ丨フ一一一ノ一丨一丨フ一一丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BBYKB (月月卜大月)
    • Bảng mã:U+9AD3
    • Tần suất sử dụng:Cao