volume volume

Từ hán việt: 【để】

Đọc nhanh: (để). Ý nghĩa là: mông; đít; xương cùng.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mông; đít; xương cùng

腰部下面尾骨上面的部分

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Để
    • Nét bút:丨フフ丶フ丨フ一一ノフ一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BBHPM (月月竹心一)
    • Bảng mã:U+9AB6
    • Tần suất sử dụng:Thấp