Đọc nhanh: 骨髓腔 (cốt tuỷ khang). Ý nghĩa là: khoang tủy (trong xương dài).
骨髓腔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khoang tủy (trong xương dài)
marrow cavity (in long bones)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 骨髓腔
- 他们 高颧骨 下颌 宽大 塌 鼻梁
- Họ có gò má cao, cằm rộng và mũi tẹt.
- 那 骨髓移植 呢
- Còn về cấy ghép tủy xương thì sao?
- 人骨 和 牙釉质
- Xương người và men răng.
- 他 不 小心 骨折 了 腿
- Anh ấy không cẩn thận bị gãy chân.
- 他们 的 胸骨 和 隔膜 连体 了
- Chúng dính liền ở xương ức và cơ hoành.
- 它 能 使 脑脊髓 液 最后 流入 空腔
- Nó sẽ cho phép chất lỏng tủy sống cuối cùng lấp đầy khoang.
- 鸡骨头 上 还 可能 有点 肉 呢
- Trên xương gà còn có thể có một chút thịt đấy.
- 他 一骨碌 从 床上 爬起来
- anh ấy trở mình một cái thì ngồi dậy trên giường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
腔›
骨›
髓›