Đọc nhanh: 骨膜炎 (cốt mô viêm). Ý nghĩa là: viêm màng xương.
骨膜炎 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. viêm màng xương
病名骨膜受细菌感染或其它原因所引起的红肿、疼痛、发热等现象
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 骨膜炎
- 动脉 内膜 炎 动脉 内层 膜 的 炎症
- Viêm màng trong động mạch
- 人骨 和 牙釉质
- Xương người và men răng.
- 脑膜炎
- viêm màng não
- 他们 的 胸骨 和 隔膜 连体 了
- Chúng dính liền ở xương ức và cơ hoành.
- 今天 的 天气 格外 炎热
- Thời tiết hôm nay cực kỳ nóng bức.
- 今天 的 天气炎热 至极
- Thời tiết hôm nay vô cùng nóng bức.
- 今天 晚餐 是 排骨
- Bữa tối hôm nay là sườn.
- 事故 中 他 打断 了 几根 肋骨
- Trong tai nạn anh ấy gãy vài xương sườn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
炎›
膜›
骨›