骨牌 gǔpái
volume volume

Từ hán việt: 【cốt bài】

Đọc nhanh: 骨牌 (cốt bài). Ý nghĩa là: quân bài; con bài (làm bằng xương); thẻ xương; bài xương. Ví dụ : - 十年来你一直在堆多米诺骨牌 Bạn đã thiết lập các quân cờ domino trong mười năm.

Ý Nghĩa của "骨牌" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

骨牌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. quân bài; con bài (làm bằng xương); thẻ xương; bài xương

牌类娱乐用具,每副三十二张,用骨头、象牙、竹子或乌木制成,上面刻着以不同方式排列的从两个到十二个点子

Ví dụ:
  • volume volume

    - 十年 shínián lái 一直 yìzhí zài duī 多米诺骨牌 duōmǐnuògǔpái

    - Bạn đã thiết lập các quân cờ domino trong mười năm.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 骨牌

  • volume volume

    - 亲如骨肉 qīnrúgǔròu

    - thân như ruột thịt

  • volume volume

    - mǎi 名牌 míngpái 儿车 érchē

    - Mua xe nhãn hiệu nổi tiếng.

  • volume volume

    - 不法 bùfǎ 厂商 chǎngshāng 仿冒 fǎngmào 名牌商品 míngpáishāngpǐn

    - nhà máy bất hợp pháp làm giả nhãn hiệu hàng nổi tiếng.

  • volume volume

    - 鸡骨头 jīgǔtóu shàng hái 可能 kěnéng 有点 yǒudiǎn ròu ne

    - Trên xương gà còn có thể có một chút thịt đấy.

  • volume volume

    - 事故 shìgù zhōng 打断 dǎduàn le 几根 jǐgēn 肋骨 lèigǔ

    - Trong tai nạn anh ấy gãy vài xương sườn.

  • volume volume

    - 交通管理 jiāotōngguǎnlǐ 部门 bùmén xiàng 发生 fāshēng 重大 zhòngdà 交通事故 jiāotōngshìgù de 单位 dānwèi liàng 黄牌 huángpái

    - ngành quản lý giao thông cảnh cáo những đơn vị để xảy ra tai nạn giao thông nghiêm trọng.

  • volume volume

    - 十年 shínián lái 一直 yìzhí zài duī 多米诺骨牌 duōmǐnuògǔpái

    - Bạn đã thiết lập các quân cờ domino trong mười năm.

  • volume volume

    - 事情 shìqing 来得 láide tài 突然 tūrán 一时间 yīshíjiān méi le 主心骨 zhǔxīngǔ

    - sự việc xảy ra đột ngột quá, nhất thời tôi không có chủ kiến gì.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Phiến 片 (+8 nét)
    • Pinyin: Pái
    • Âm hán việt: Bài
    • Nét bút:ノ丨一フノ丨フ一一ノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LLHHJ (中中竹竹十)
    • Bảng mã:U+724C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Pinyin: Gū , Gú , Gǔ
    • Âm hán việt: Cốt
    • Nét bút:丨フフ丶フ丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BBB (月月月)
    • Bảng mã:U+9AA8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao