Đọc nhanh: 骛远 (vụ viễn). Ý nghĩa là: quá tham vọng.
骛远 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quá tham vọng
overambitious
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 骛远
- 举目远眺
- ngước mắt nhìn ra xa.
- 五艘 远洋货轮
- năm chiếc tàu viễn dương chở hàng.
- 好高骛远
- theo đuổi mục tiêu cao xa, có tham vọng viễn vông.
- 麻烦 你 离 我 远点
- Phiền bạn đứng xa tôi chút.
- 为了 给 老母 治病 他 不辞 山高路远 去 采 草药
- Anh ấy không từ núi cao đường xa đi lấy thuốc để chữa bệnh cho mẹ.
- 为 长远 计要 努力
- Vì lâu dài phải cố gắng.
- 我们 学习 要 踏实 认真 不要 好高骛远
- Chúng ta phải học tập một cách kiên định và tận tâm, và đừng đứng núi này trông núi nọ
- 为 这点儿 小事 跑 那么 远 的 路 划不来
- vì việc nhỏ này mà phải đi xa như vậy thật không đáng chút nào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
远›
骛›