Đọc nhanh: 检验机 (kiểm nghiệm cơ). Ý nghĩa là: Máy kiểm vải (thành pham).
检验机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Máy kiểm vải (thành pham)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 检验机
- 只有 千百万 人民 的 革命实践 , 才 是 检验 真理 的 尺度
- chỉ có cuộc cách mạng thực tiễn của hàng ngàn người dân, mới là tiêu chuẩn để kiểm nghiệm chân lí.
- 尸体 检验 表明 受害者 是 被 毒死 的
- Kết quả khám nghiệm tử thi cho thấy nạn nhân đã bị giết bằng chất độc.
- 定期检验 是 必要 的
- Kiểm tra định kỳ là điều cần thiết.
- 产品 通过 了 质量检验
- Sản phẩm đã qua kiểm tra chất lượng.
- 这个 机器 已经 通过 了 试验
- Máy này đã vượt qua thử nghiệm.
- 他会 检验 所有 的 文件
- Anh ấy sẽ kiểm tra tất cả tài liệu.
- 他们 会 进行 设备 检验
- Họ sẽ tiến hành kiểm tra thiết bị.
- 我们 抽样 检验 质量
- Chúng tôi lấy mẫu kiểm tra chất lượng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
机›
检›
验›