Đọc nhanh: 骨密质 (cốt mật chất). Ý nghĩa là: vỏ xương.
骨密质 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vỏ xương
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 骨密质
- 骨质 软化 症
- bệnh thoái hoá xương; bệnh loãng xương.
- 人骨 和 牙釉质
- Xương người và men răng.
- 严守 国家机密
- giữ kín bí mật quốc gia
- 楠木 材质 细密
- gỗ Nam mộc tinh mịn
- 两人 过从甚密
- hai người này đi lại với nhau rất thân mật.
- 如果 你 有 骨质 疏松 或者 牙周 疾病 的 家族史 , 牙齿 检查 更 有 必要 了
- Khám nha khoa càng cần thiết hơn nếu gia đình bạn có tiền sử bị loãng xương hoặc bệnh viêm nha chu
- 两个 方案 之间 有质 的 不同
- Giữa hai phương án này có sự khác biệt về bản chất.
- 三类 性质 都 需要 考虑
- Ba loại tính chất đều cần xem xét.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
密›
质›
骨›