部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【tuấn】
Đọc nhanh: 焌 (tuấn). Ý nghĩa là: nhúng tắt; dập tắt, xào. Ví dụ : - 把香火儿焌了。 nhúng tắt nhang.
焌 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. nhúng tắt; dập tắt
把燃烧物放入水中使熄灭
- 把 bǎ 香火 xiānghuǒ 儿 ér 焌 jùn 了 le
- nhúng tắt nhang.
✪ 2. xào
烹调方法,烧热油锅,先放作料,再放蔬菜迅速地炒熟
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 焌
焌›
Tập viết