volume volume

Từ hán việt: 【tuấn】

Đọc nhanh: (tuấn). Ý nghĩa là: nhúng tắt; dập tắt, xào. Ví dụ : - 把香火儿焌了。 nhúng tắt nhang.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. nhúng tắt; dập tắt

把燃烧物放入水中使熄灭

Ví dụ:
  • volume volume

    - 香火 xiānghuǒ ér jùn le

    - nhúng tắt nhang.

✪ 2. xào

烹调方法,烧热油锅,先放作料,再放蔬菜迅速地炒熟

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 香火 xiānghuǒ ér jùn le

    - nhúng tắt nhang.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+7 nét)
    • Pinyin: Jùn , Qū
    • Âm hán việt: Tuấn
    • Nét bút:丶ノノ丶フ丶ノ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FICE (火戈金水)
    • Bảng mã:U+710C
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp