Đọc nhanh: 百分之 (bá phân chi). Ý nghĩa là: phần trăm . Ví dụ : - 我百分之百地支持你。 Tôi ủng hộ bạn 100%.. - 我不能百分之百肯定。 Tôi không thể chắc chắn 100%.. - 去年房价上涨百分之五。 Giá nhà tăng 5% trong năm ngoái.
百分之 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phần trăm
表示一个数是另一个数的百分之几的数,叫百分数。百分数也叫做百分率或百分比。
- 我 百分之百 地 支持 你
- Tôi ủng hộ bạn 100%.
- 我 不能 百分之百 肯定
- Tôi không thể chắc chắn 100%.
- 去年 房价 上涨 百分之五
- Giá nhà tăng 5% trong năm ngoái.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 百分之
- 我 不能 百分之百 肯定
- Tôi không thể chắc chắn 100%.
- 一 微米 等于 百万分之一 米
- Một micromet bằng một phần triệu mét.
- 天才 是 百分之一 的 灵感 加上 百分之九十九 的 努力
- Thiên tài là một phần trăm cảm hứng và chín mươi chín phần trăm nỗ lực.
- 有 百分之百 的 把握
- chắc chắn trăm phần trăm
- 产值 比 去年 约 增长 百分之十
- Giá trị sản lượng năm nay tăng hơn năm ngoái khoảng 10 %.
- 去年 房价 上涨 百分之五
- Giá nhà tăng 5% trong năm ngoái.
- 实际 产量 超过 原定 计划 百分之十二 强
- Sản lượng thực tế vượt kế hoạch 12%.
- 形声字 占 汉字 总数 的 百分之七十 以上
- Chữ tượng hình chiếm hơn 70% tổng số chữ Hán.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
之›
分›
百›