Đọc nhanh: 踩墒 (thải _). Ý nghĩa là: nén ẩm (đạp nén đất nơi trồng trọt, để giữ độ ẩm).
踩墒 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nén ẩm (đạp nén đất nơi trồng trọt, để giữ độ ẩm)
在播种的地方踩实土壤,达到保墒目的
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 踩墒
- 妹妹 踩 在 凳子 上 贴 窗花
- Em gái đứng lên băng ghế dán hoa giấy trang trí cửa sổ.
- 那种 踩 人 的 行为 是 不道德 的
- Chà đạp người khác là hành động không có đạo đức.
- 她 踩 到 一块 松动 的 石头 上 , 扭伤 了 脚踝
- Cô ấy đã bước lên một tảng đá lỏng và bị bong gân ở mắt cá chân.
- 地板 上 踩 了 好多 脚印 子
- trên nền đất in rất nhiều dấu chân.
- 地上 有 屎 , 小心 别 踩 上
- Trên đất có phân, cẩn thận đừng dẫm phải nhé.
- 司机 不停 地 踩油门 加速
- Tài xế không ngừng đạp chân ga tăng tốc.
- 她 踩 在 草地 上
- Cô ấy đang đứng trên bãi cỏ.
- 她 轻轻地 蹬 踩 跳板 , 以 优美 的 姿势 跃入 水中
- Cô đạp nhẹ trên bàn đạp và nhảy xuống nước trong tư thế duyên dáng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
墒›
踩›