Đọc nhanh: 骆越文化 (lạc việt văn hoá). Ý nghĩa là: văn hóa Lạc Việt.
骆越文化 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. văn hóa Lạc Việt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 骆越文化
- 向 德国 和 欧洲 友人 推广 越南 的 传统 文化 艺术 之美
- Giới thiệu văn hóa truyền thống của Việt Nam đến bạn bè Đức, châu Âu
- 一支 文化 队伍
- Một đội ngũ văn hóa.
- 中越 的 文化 有 区别
- Văn hóa Việt-Trung có sự khác biệt.
- 越国 文化 丰富多彩
- Văn hóa nước Việt phong phú và đa dạng.
- 越南 文化
- văn hoá Việt Nam
- 他们 跨越 了 文化差异
- Bọn họ vượt qua sự khác biệt văn hóa.
- 亚非拉 地区 有着 独特 文化
- Khu vực châu Á, châu Phi, châu Mỹ Latinh có văn hóa độc đáo.
- 我 对 越南 的 几个 风俗 很 有趣 , 我 很 想 去 越南 了解 当地 文化
- Tôi thấy hứng thú với một số phong tục ở Việt Nam, tôi thực sự muốn đến Việt Nam để tìm hiểu về văn hóa nơi đây。
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
化›
文›
越›
骆›