Đọc nhanh: 驾驶舱 (giá sử thương). Ý nghĩa là: Buồng lái.
驾驶舱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Buồng lái
驾驶舱是太空飞船的首脑元件,为太空船里下令及控制的中心。它是设计用来尽量让驾驶员感到操控舒适,并包含所有用来做星际旅行的先进导航及各项操控的系统,就如同其他提供居住人员所有必需品的组件是一样重要的。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 驾驶舱
- 他们 驾驶 着 装甲车 前进
- Họ lái xe bọc thép đi về phía trước.
- 他 有 驾驶执照 吗 ?
- Anh ấy có giấy phép lái xe không?
- 他 没有 驾驶执照
- Anh ta không có bằng lái xe.
- 他 正在 驾驶 汽车
- Anh ấy đang lái ô tô.
- 他 把 驾驶员 当做 人质
- Anh ta coi tài xế như con tin.
- 他 年轻 时 驾驶 过 飞机
- Anh ấy đã từng lái máy bay hồi trẻ.
- 他 正 驾驶 着 汽车 去 旅行
- Anh ấy đang lái xe ô tô đi du lịch.
- 他考 了 三次 驾驶执照 都 没 通过
- Anh ấy thi ba lần bằng lái xe nhưng đều trượt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
舱›
驶›
驾›