驾照 jiàzhào
volume volume

Từ hán việt: 【giá chiếu】

Đọc nhanh: 驾照 (giá chiếu). Ý nghĩa là: bằng lái xe; bằng lái. Ví dụ : - 他因酒驾被吊销了驾照。 Anh ấy bị tước bằng lái vì lái xe khi say rượu.. - 丢失驾照得赶紧去补办。 Nếu bị mất bằng lái xe, bạn cần phải đi làm lại ngay.. - 没有驾照不能开车上路哦。 Không có bằng lái không được lái xe đâu nha.

Ý Nghĩa của "驾照" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 5

驾照 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bằng lái xe; bằng lái

驾照:驾照

Ví dụ:
  • volume volume

    - 因酒 yīnjiǔ jià bèi 吊销 diàoxiāo le 驾照 jiàzhào

    - Anh ấy bị tước bằng lái vì lái xe khi say rượu.

  • volume volume

    - 丢失 diūshī 驾照 jiàzhào 赶紧 gǎnjǐn 补办 bǔbàn

    - Nếu bị mất bằng lái xe, bạn cần phải đi làm lại ngay.

  • volume volume

    - 没有 méiyǒu 驾照 jiàzhào 不能 bùnéng 开车 kāichē 上路 shànglù ó

    - Không có bằng lái không được lái xe đâu nha.

  • volume volume

    - 明年 míngnián 打算 dǎsuàn 考驾照 kǎojiàzhào

    - Tôi dự định thi lấy bằng lái xe vào năm tới.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 驾照

  • volume volume

    - chē nèi 人员 rényuán 当时 dāngshí 并未 bìngwèi 下车 xiàchē 监控 jiānkòng 录像 lùxiàng 只照 zhǐzhào dào cóng jià

    - Những người trên xe lúc đó chưa xuống xe, video giám sát chỉ soi đến nguười ở ghế phụ

  • volume volume

    - 丢失 diūshī 驾照 jiàzhào 赶紧 gǎnjǐn 补办 bǔbàn

    - Nếu bị mất bằng lái xe, bạn cần phải đi làm lại ngay.

  • volume volume

    - 持有 chíyǒu 罗德岛 luódédǎo de 驾照 jiàzhào

    - Cô ấy có bằng lái xe ở Rhode Island.

  • volume volume

    - yǒu 驾驶执照 jiàshǐzhízhào ma

    - Anh ấy có giấy phép lái xe không?

  • volume volume

    - 没有 méiyǒu 驾驶执照 jiàshǐzhízhào

    - Anh ta không có bằng lái xe.

  • volume volume

    - de 驾照 jiàzhào dào le

    - Bằng lái xe của tôi đã đến hạn.

  • volume volume

    - 觉得 juéde 驾照 jiàzhào hěn hǎo kǎo

    - Tôi cảm thấy thi bằng lái xe rất dễ.

  • volume volume

    - 明年 míngnián 打算 dǎsuàn 考驾照 kǎojiàzhào

    - Tôi dự định thi lấy bằng lái xe vào năm tới.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+9 nét)
    • Pinyin: Zhào
    • Âm hán việt: Chiếu
    • Nét bút:丨フ一一フノ丨フ一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ARF (日口火)
    • Bảng mã:U+7167
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mã 馬 (+5 nét)
    • Pinyin: Jià
    • Âm hán việt: Giá
    • Nét bút:フノ丨フ一フフ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KRNVM (大口弓女一)
    • Bảng mã:U+9A7E
    • Tần suất sử dụng:Cao