Đọc nhanh: 驾崩 (giá băng). Ý nghĩa là: băng hà; thăng hà; băng giá.
驾崩 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. băng hà; thăng hà; băng giá
帝王死
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 驾崩
- 他 姓 驾
- Anh ấy họ Giá.
- 他 没有 驾驶执照
- Anh ta không có bằng lái xe.
- 他 正在 驾驶 汽车
- Anh ấy đang lái ô tô.
- 他 被 崩 了
- Anh ấy bị bắn chết.
- 他 的 意志 完全 崩溃 了
- Ý chí của anh đã hoàn toàn bị sụp đổ.
- 高强度 的 训练 使 他 崩溃
- Đào tạo cường độ cao đã khiến anh ấy suy sụp.
- 他 正 驾驶 着 汽车 去 旅行
- Anh ấy đang lái xe ô tô đi du lịch.
- 他考 了 三次 驾驶执照 都 没 通过
- Anh ấy thi ba lần bằng lái xe nhưng đều trượt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
崩›
驾›