Đọc nhanh: 驾返瑶池 (giá phản dao trì). Ý nghĩa là: cưỡi hạc chầu trời. 瑶池,相传为西王母的居所.
驾返瑶池 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cưỡi hạc chầu trời. 瑶池,相传为西王母的居所
驾返瑶池用作哀挽老年女丧的题辞; 瑶池, 相传为西王母的居所驾返瑶池用作哀挽老年女丧的题辞
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 驾返瑶池
- 鱼 在 池塘 里 游来游去
- Cá bơi đi bơi lại trong ao.
- 他们 驾驶 着 装甲车 前进
- Họ lái xe bọc thép đi về phía trước.
- 他 从 没有 过 驾驶执照
- Anh ấy chưa bao giờ có bằng lái xe
- 他 决定 返乡 创业
- Anh ấy quyết định về quê khởi nghiệp.
- 他 刚 买 两节 新 电池
- Anh ấy vừa mua hai cục pin mới.
- 他们 把 池塘 的 水竭 了
- Họ đã xả nước ở trong ao.
- 他 喜欢 在 池塘 里 放松
- Anh ấy thích thư giãn trong bể tắm.
- 他 决定 返回 到 自己 的 城市
- Anh ấy quyết định trở về thành phố của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
池›
瑶›
返›
驾›