Đọc nhanh: 骆宾王 (lạc tân vương). Ý nghĩa là: Luo Binwang (640-684), một trong Tứ đại nhà thơ thời đầu Đường 初唐四傑 | 初唐四杰.
骆宾王 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Luo Binwang (640-684), một trong Tứ đại nhà thơ thời đầu Đường 初唐四傑 | 初唐四杰
Luo Binwang (640-684), one of Four Great Poets of the Early Tang 初唐四傑|初唐四杰 [ChūTángSi4jié]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 骆宾王
- 亚瑟王 万岁
- Xin chào Vua Arthur!
- 亚瑟王 给 格温 娜 维尔 王后 的 生日礼物
- Một món quà sinh nhật từ Vua Arthur cho Nữ hoàng Guinevere của ông ấy!
- 主权 , 统治权 王子 或 王侯 的 地位 、 权力 或 司法权 ; 主权
- Chủ quyền, quyền trị của một hoàng tử hoặc vị vua hoặc vị hầu tước, vị trí, quyền lực hoặc quyền pháp lý của chủ quyền.
- 亨宁 是 宾州 的 退休 炼钢 工人
- Henning là một công nhân luyện thép đã nghỉ hưu từ Pennsylvania.
- 人们 齐声 欢呼 ` 国王 万岁 '
- Mọi người cùng hò reo: "Vua vạn tuổi!"
- 高句丽 是 一个 古代 王国
- Cao Câu Ly là một vương quốc cổ đại.
- 亚瑟王 的 传说 代表 骑士 精神 的 顶峰
- Truyền thuyết về Vua Arthur đại diện cho đỉnh cao của tinh thần kỵ sĩ.
- 人事部门 的 经理 是 王先生
- Quản lý của bộ phận nhân sự là ông Vương.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宾›
王›
骆›