Đọc nhanh: 驻留费 (trú lưu phí). Ý nghĩa là: Tiền lưu trú.
驻留费 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tiền lưu trú
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 驻留费
- 自费留学
- du học sinh tự túc
- 官费 留学
- học bổng du học (do nhà nước cấp).
- 公费留学
- chi phí du học do nhà nước đài thọ
- 缴费 后 记得 保留 收据
- Sau khi nộp phí, nhớ giữ lại biên lai.
- 菲律宾 政府 希望 美国 保留 在 东南亚 的 驻军
- chính phủ Philippines muốn Mỹ duy trì sự hiện diện quân sự ở Đông Nam Á.
- 消费 贷增 , 需多 留意
- Khoản vay tiêu dùng tăng cần lưu ý nhiều.
- 他 不 确定 明年 是否 能付 得 起 出国 留学 的 学费
- Anh ấy không chắc liệu mình có đủ khả năng chi trả học phí năm tới hay không.
- 他 不 确定 明年 是否 能付 得 起 出国 留学 的 费用
- Anh ấy không chắc liệu mình có đủ khả năng chi trả các khoản phí du học năm tới hay không.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
留›
费›
驻›