Đọc nhanh: 驴皮影 (lư bì ảnh). Ý nghĩa là: bì ảnh kịch.
驴皮影 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bì ảnh kịch
皮影戏,因剧中人物剪影用驴皮做成而得名
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 驴皮影
- 一个 模糊 的 身影 从 黑暗 中 闪过
- Một hình bóng mờ mịt lao qua từ bóng tối.
- 黑黄 的 脸皮
- da mặt đen sạm.
- 一家 表演 莎翁 戏剧 的 影剧 公司
- Một công ty nhà hát biểu diễn Shakespeare.
- 一 心想 自编 自导自演 自 拍电影
- Một lòng muốn tự biên tự diễn và quay một bộ phim
- 一节 车皮 载重 多少 吨
- trọng tải một toa xe là bao nhiêu tấn?
- 上次 透视 发现 肺部 有 阴影 , 今天 去 复查
- lần trước chụp X quang phát hiện phổi có vết nám, hôm nay đi kiểm tra lại.
- 一瞬间 , 火箭 已经 飞 得 无影无踪 了
- Trong nháy mắt, tên lửa đã biến mất không một dấu vết.
- 一次 买 不了 这么 多 影碟
- Một lần không thể mua được nhiều đầu đĩa như thế.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
影›
皮›
驴›