Đọc nhanh: 报梦 (báo mộng). Ý nghĩa là: báo mộng.
报梦 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. báo mộng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 报梦
- 一个班 的 敌人 很快 就 报销 了
- Một đội quân địch rất nhanh đều tiêu tùng.
- 黑板报
- Bảng đen; báo bảng; bảng tin.
- 一份 《 人民日报 》
- Một tờ báo Nhân Dân.
- 一场 幻梦
- giấc mộng hão huyền
- 一个 奇怪 的 梦
- Một giấc mơ kỳ lạ.
- 一位 记者 报道 了 这个 消息
- Một vị phóng viên đưa tin.
- 一对 漂亮 姐妹花 在 美国 的 追梦之旅
- Hai chị em xinh đẹp theo đuổi giấc mơ Mỹ.
- 《 红楼梦 》 是 中国 文学 的 经典之作
- "Hồng Lâu Mộng" là tác phẩm kinh điển của văn học Trung Quốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
报›
梦›