Đọc nhanh: 驭兽术 (ngự thú thuật). Ý nghĩa là: huấn luyện động vật, thuần hóa thú dữ (ví dụ: thuần hóa sư tử).
驭兽术 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. huấn luyện động vật
animal training
✪ 2. thuần hóa thú dữ (ví dụ: thuần hóa sư tử)
taming wild beast (e.g. lion-taming)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 驭兽术
- 鼻窦 手术 需要 小心
- Phẫu thuật xoang mũi cần cẩn thận.
- 举办 学术 讲座
- Tổ chức hội thảo học thuật.
- 书上 才 有 这种 魔术
- Phép thuật này chỉ có ở trong sách.
- 为了 要 做 隆乳 手术
- Đối với công việc boob của bạn.
- 人物形象 在 这些 牙雕 艺术品 里刻 得 纤毫毕见
- Hình tượng nhân vật trên các tác phẩm nghệ thuật chạm khắc ngà voi đó thể hiện rõ từng ly từng tý.
- 不要 让 广告宣传 和 洗脑术 愚弄 了 你
- Đừng để quảng cáo tẩy não đánh lừa bạn
- 书法 是 中国 的 传统 艺术
- Thư pháp là nghệ thuật truyền thống của Trung Quốc.
- 什么 禽兽 会 在 自己 的 坚信 礼 抽 大麻
- Loại động vật nào hút cần sa theo xác nhận của chính mình?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兽›
术›
驭›