Đọc nhanh: 驱动轮 (khu động luân). Ý nghĩa là: bánh xe.
驱动轮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bánh xe
drive wheel
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 驱动轮
- 车轮 滚动
- bánh xe lăn
- 他们 被 利益驱动 去 投资
- Họ bị lợi ích thúc đẩy để đầu tư.
- 手泵式 四轮 小车 由 一个 小马 达 或 一台 手泵 驱动 的 小型 无篷 路轨 车
- Xe bốn bánh dạng bơm tay được trang bị một động cơ nhỏ hoặc một bơm tay để di chuyển trên đường ray nhỏ không có mái che.
- 车轮 在 铁轨 上 滚动
- bánh xe lăn trên đường ray.
- 驱动 齿轮 正在 旋转
- Bánh răng dẫn động đang quay.
- 风能 驱动 着 发电机
- Năng lượng gió vận hành máy phát điện.
- 利益驱动 了 他们 的 决策
- Lợi ích đã thúc đẩy quyết định của họ.
- 涡轮 由 高压 燃气 驱动 旋转
- Tuabin được dẫn động quay bằng khí áp suất cao
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
动›
轮›
驱›