• Tổng số nét:5 nét
  • Bộ:Mã 馬 (+2 nét)
  • Các bộ:

    Mã (马) Hựu (又)

  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Ngự
  • Nét bút:フフ一フ丶
  • Lục thư:Hội ý
  • Hình thái:⿰马又
  • Thương hiệt:NME (弓一水)
  • Bảng mã:U+9A6D
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 驭

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𩣓 𩤳 𩤾

Ý nghĩa của từ 驭 theo âm hán việt

驭 là gì? (Ngự). Bộ Mã (+2 nét). Tổng 5 nét but (フフ). Từ ghép với : Tiết chế kẻ dưới Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • 1. kẻ cầm cương ngựa
  • 2. khống chế, tiết chế kẻ dưới

Từ điển Trần Văn Chánh

* ② (văn) Tiết chế, chế ngự, kiểm soát

- Tiết chế kẻ dưới

Từ ghép với 驭