部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Mã (马) Hựu (又)
Các biến thể (Dị thể) của 驭
馭
𩣓 𩤳 𩤾
驭 là gì? 驭 (Ngự). Bộ Mã 馬 (+2 nét). Tổng 5 nét but (フフ一フ丶). Từ ghép với 驭 : 馭下 Tiết chế kẻ dưới Chi tiết hơn...
- 馭下 Tiết chế kẻ dưới