Đọc nhanh: 马贼 (mã tặc). Ý nghĩa là: bọn cướp cưỡi ngựa.
马贼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bọn cướp cưỡi ngựa
成群骑马抢劫的盗匪
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 马贼
- 两匹马 驾着 车
- Hai con ngựa kéo xe.
- 下马 步行
- Xuống ngựa đi bộ
- 万马齐喑
- im hơi lặng tiếng
- 两人 是 在内 特 的 宝马 内 被 发现 的
- Chúng được tìm thấy trong chiếc BMW của Nate.
- 不三 发誓 一定 要 将 偷鸡贼 抓 到
- Busan thề sẽ bắt được kẻ trộm gian xảo
- 黄金周 马上 就要 到来
- Tuần lễ vàng sắp đến rồi.
- 严格 的 说 , 我 也 是 贼 , 不过 不是 淫贼 , 你 可以 把 我
- Nói chính xác, ta cũng là trộm, nhưng không phải dâm tặc, ngươi có thể lấy ta.
- 不要 拖延 , 问题 马上 解决 , 现在 就 做
- Đừng trì hoãn, vấn đề sẽ được giải quyết ngay, làm ngay bây giờ!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
贼›
马›