Đọc nhanh: 马掌 (mã chưởng). Ý nghĩa là: chai móng ngựa, móng ngựa sắt. Ví dụ : - 钉马掌 đóng móng ngựa
马掌 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. chai móng ngựa
马蹄下面的角质皮
- 钉 马掌
- đóng móng ngựa
✪ 2. móng ngựa sắt
钉在马、驴、骡子的蹄子底下的U字形的铁, 作用是使蹄子耐磨通称马掌
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 马掌
- 一马当先 , 万马奔腾
- một con ngựa dẫn đầu, vạn con ngựa lao theo.
- 钉 马掌
- đóng móng ngựa
- 下 指示 马上 执行
- Ra chỉ thị lập tức thi hành.
- 圉 人 ( 掌管 养马 的 人 )
- người nuôi ngựa; dân chăn ngựa
- 铁匠 在 锻造 马掌
- Thợ rèn đang rèn móng ngựa.
- 两人 是 在内 特 的 宝马 内 被 发现 的
- Chúng được tìm thấy trong chiếc BMW của Nate.
- 他们 在 为 马装 新 掌
- Họ đang gắn móng ngựa mới cho con ngựa.
- 不要 拖延 , 问题 马上 解决 , 现在 就 做
- Đừng trì hoãn, vấn đề sẽ được giải quyết ngay, làm ngay bây giờ!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
掌›
马›