Đọc nhanh: 马穆楚 (mã mục sở). Ý nghĩa là: Mamoudzou, thủ đô Mayotte.
马穆楚 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mamoudzou, thủ đô Mayotte
Mamoudzou, capital of Mayotte
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 马穆楚
- 下马 步行
- Xuống ngựa đi bộ
- 一马当先 , 万马奔腾
- một con ngựa dẫn đầu, vạn con ngựa lao theo.
- 下 指示 马上 执行
- Ra chỉ thị lập tức thi hành.
- 事情 打听 清楚 了 , 立马 给 我 个 回话
- sự việc hỏi thăm rõ ràng rồi, lập tức trả lời tôi ngay.
- 不清不楚
- không rõ ràng gì cả
- 不清不楚
- chẳng rõ ràng gì
- 黄金周 马上 就要 到来
- Tuần lễ vàng sắp đến rồi.
- 上海 记者 只好 说 : 免 贵姓 马
- Phóng viên Thượng Hải không còn cách nào khác đành phải nói: "Họ của tôi là Mã
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
楚›
穆›
马›