Đọc nhanh: 马约卡 (mã ước ca). Ý nghĩa là: Majorca (đảo của Tây Ban Nha).
马约卡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Majorca (đảo của Tây Ban Nha)
Majorca (island of Spain)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 马约卡
- 一盒 卡带
- một hộp đựng băng nhạc.
- 一马当先 , 万马奔腾
- một con ngựa dẫn đầu, vạn con ngựa lao theo.
- 一寻约 为 八尺 长
- Một tầm khoảng tám thước dài.
- 一言既出 , 驷马难追 ( 形容 话 说 出口 , 无法 再 收回 )
- nhất ngôn kí xuất, tứ mã nan truy.
- 薰衣草 马 卡龙 在 这里
- Đây là bánh hạnh nhân hoa oải hương.
- 一群 大马 在 跑
- Một đàn ngựa lớn đang chạy.
- 黄金周 马上 就要 到来
- Tuần lễ vàng sắp đến rồi.
- 我们 怎么 没 做 马里兰州 的 卡片
- Tại sao chúng ta không có thẻ cho Maryland?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卡›
约›
马›