Đọc nhanh: 马赛族 (mã tái tộc). Ý nghĩa là: Basay, một trong những dân tộc bản địa của Đài Loan, Người Maasai của Kenya.
马赛族 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Basay, một trong những dân tộc bản địa của Đài Loan
Basay, one of the indigenous peoples of Taiwan
✪ 2. Người Maasai của Kenya
Maasai people of Kenya
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 马赛族
- 赛马场
- trường đua
- 正在 跑马场 举行 赛马 活动
- Cuộc đua ngựa đang diễn ra tại trường đua ngựa.
- 这场 比赛 马虎 不得 , 说不定 对方 是 扮 猪 吃 老虎
- Trận này không được bất cẩn, nói không chừng đối thử giả heo ăn thịt hổ.
- 比赛 马上 要开 了
- Trận đấu sắp bắt đầu.
- 她 非常 喜欢 赛马
- Cô ấy rất thích đua ngựa.
- 这匹马 在 比赛 中 没有 取得 名次
- Con ngựa này không đạt được vị trí trong cuộc thi.
- 他们 为 赛马 设立 了 2000 畿尼 的 奖金
- Họ đã thiết lập một giải thưởng 2000 lệ nê cho cuộc đua ngựa.
- 今天下午 你 有 兴趣 去 看 赛马 吗 ?
- Chiều nay bạn có muốn đi xem trận đua ngựa không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
族›
赛›
马›