Đọc nhanh: 马欢岛 (mã hoan đảo). Ý nghĩa là: Đảo Vĩnh Viễn.
马欢岛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đảo Vĩnh Viễn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 马欢岛
- 你 会 喜欢 奥克拉荷 马 的
- Bạn sẽ yêu Oklahoma.
- 一群 马
- một đàn ngựa.
- 她 在 空闲 时间 喜欢 骑马 运动
- Khi rảnh rỗi, cô ấy thích cưỡi ngựa.
- 马丁 喜欢 踢足球
- Martin thích chơi bóng đá.
- 小 凯旋 式 古罗马 欢迎 将士 凯旋归来 的 仪式 , 隆重 程度 稍 次于 凯旋 式
- Lễ kỷ niệm nhỏ hơn Lễ kỷ niệm chiến sĩ quay trở lại từ chiến trường của La Mã cổ đại.
- 我 喜欢 客房 服务 和 室内 马桶
- Tôi thích dịch vụ phòng và hệ thống ống nước trong nhà.
- 他 很 喜欢 骑马
- Anh ấy rất thích cưỡi ngựa.
- 她 非常 喜欢 赛马
- Cô ấy rất thích đua ngựa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
岛›
欢›
马›