马术 mǎshù
volume volume

Từ hán việt: 【mã thuật】

Đọc nhanh: 马术 (mã thuật). Ý nghĩa là: thuật cưỡi ngựa; tài cưỡi ngựa; mã thuật. Ví dụ : - 马术表演。 biểu diễn thuật cưỡi ngựa.

Ý Nghĩa của "马术" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

马术 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thuật cưỡi ngựa; tài cưỡi ngựa; mã thuật

骑马的技术

Ví dụ:
  • volume volume

    - 马术 mǎshù 表演 biǎoyǎn

    - biểu diễn thuật cưỡi ngựa.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 马术

  • volume volume

    - 上山 shàngshān shí 用力 yònglì zhuāi zhe 马车 mǎchē de 挽绳 wǎnshéng

    - Khi lên núi, con ngựa cố gắng kéo dây cương của xe ngựa.

  • volume volume

    - 下马 xiàmǎ 步行 bùxíng

    - Xuống ngựa đi bộ

  • volume volume

    - 鼻窦 bídòu 手术 shǒushù 需要 xūyào 小心 xiǎoxīn

    - Phẫu thuật xoang mũi cần cẩn thận.

  • volume volume

    - 一群 yīqún

    - một đàn ngựa.

  • volume volume

    - 马术 mǎshù 表演 biǎoyǎn

    - biểu diễn thuật cưỡi ngựa.

  • volume volume

    - 万马齐喑 wànmǎqíyīn

    - im hơi lặng tiếng

  • volume volume

    - xià 指示 zhǐshì 马上 mǎshàng 执行 zhíxíng

    - Ra chỉ thị lập tức thi hành.

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 技术 jìshù 马上 mǎshàng 可以 kěyǐ 实用 shíyòng le

    - Kỹ thuật này sắp có thể áp dụng rồi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+1 nét)
    • Pinyin: Shù , Zhú , Zhù
    • Âm hán việt: Thuật , Truật
    • Nét bút:一丨ノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ID (戈木)
    • Bảng mã:U+672F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Mã 馬 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フフ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NVSM (弓女尸一)
    • Bảng mã:U+9A6C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao