Đọc nhanh: 马术 (mã thuật). Ý nghĩa là: thuật cưỡi ngựa; tài cưỡi ngựa; mã thuật. Ví dụ : - 马术表演。 biểu diễn thuật cưỡi ngựa.
马术 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thuật cưỡi ngựa; tài cưỡi ngựa; mã thuật
骑马的技术
- 马术 表演
- biểu diễn thuật cưỡi ngựa.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 马术
- 上山 时 , 马 用力 拉 拽 着 马车 的 挽绳
- Khi lên núi, con ngựa cố gắng kéo dây cương của xe ngựa.
- 下马 步行
- Xuống ngựa đi bộ
- 鼻窦 手术 需要 小心
- Phẫu thuật xoang mũi cần cẩn thận.
- 一群 马
- một đàn ngựa.
- 马术 表演
- biểu diễn thuật cưỡi ngựa.
- 万马齐喑
- im hơi lặng tiếng
- 下 指示 马上 执行
- Ra chỉ thị lập tức thi hành.
- 这种 技术 马上 可以 实用 了
- Kỹ thuật này sắp có thể áp dụng rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
术›
马›