Đọc nhanh: 马术表演场 (mã thuật biểu diễn trường). Ý nghĩa là: Bãi biểu diễn cưỡi ngựa.
马术表演场 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bãi biểu diễn cưỡi ngựa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 马术表演场
- 马术 表演
- biểu diễn thuật cưỡi ngựa.
- 青年 演员 钻研 表演艺术
- các diễn viên trẻ đi sâu vào nghệ thuật biểu diễn.
- 这场 表演 真是 一饱眼福
- Buổi biểu diễn này thật là mãn nhãn.
- 第一场 表演 特别 感人
- Màn biểu diễn đầu tiên rất cảm động.
- 这场 表演 令人感动
- Màn trình diễn này khiến người xem cảm động.
- 选手 们 依次 上场 表演
- Các thí sinh lần lượt lên sân khấu biểu diễn.
- 艺术家 们 奉献 了 精彩 的 表演
- Các nghệ sĩ đã cống hiến những màn trình diễn xuất sắc.
- 现场 促销 表演 是 主办单位 免费 为 各个单位 提供 的
- Các tiết mục biểu diễn quảng cáo tại chỗ được ban tổ chức cung cấp miễn phí cho từng đơn vị.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
场›
术›
演›
表›
马›