Đọc nhanh: 马拉多纳 (mã lạp đa nạp). Ý nghĩa là: Diego Maradona (1960-), cầu thủ bóng đá người Argentina.
马拉多纳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Diego Maradona (1960-), cầu thủ bóng đá người Argentina
Diego Maradona (1960-), Argentine footballer
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 马拉多纳
- 你 会 喜欢 奥克拉荷 马 的
- Bạn sẽ yêu Oklahoma.
- 公主 亲 了 一只 拉布拉多 犬
- Một công chúa hôn một con labrador.
- 上山 时 , 马 用力 拉 拽 着 马车 的 挽绳
- Khi lên núi, con ngựa cố gắng kéo dây cương của xe ngựa.
- 他家 有 很多 马
- Nhà anh ấy có rất nhiều ngựa.
- 一头 骡子 拉 这么 多 煤 , 真 够劲儿
- con la kéo nhiều than như thế, thật quá sức.
- 事情 不多 了 , 马上 就 可以 煞尾
- việc không còn bao nhiêu nữa, có thể kết thúc ngay được.
- 他 的 收入 有 多少 需纳 所得税
- Bao nhiêu thuế thu nhập phải đóng cho thu nhập của anh ta?
- 你 原来 是 科罗拉多州 一所 社区 大学 的 老师
- Bạn là giáo viên tại một trường cao đẳng cộng đồng ở Colorado.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
多›
拉›
纳›
马›