Đọc nhanh: 马拉 (mã lạp). Ý nghĩa là: Jean-Paul Marat (1743-1793), nhà khoa học và bác sĩ người Thụy Sĩ, Marat (tên). Ví dụ : - 匹马拉不动,再加上个帮套 một con ngựa kéo không nổi, thêm một con phụ kéo nữa
马拉 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Jean-Paul Marat (1743-1793), nhà khoa học và bác sĩ người Thụy Sĩ
Jean-Paul Marat (1743-1793), Swiss scientist and physician
- 匹马 拉不动 , 再 加上 个 帮套
- một con ngựa kéo không nổi, thêm một con phụ kéo nữa
✪ 2. Marat (tên)
Marat (name)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 马拉
- 双峰 正在 阿拉巴马 的 月光 下 熠熠生辉
- Dưới ánh trăng Alabama.
- 你 会 喜欢 奥克拉荷 马 的
- Bạn sẽ yêu Oklahoma.
- 匹马 拉不动 , 再 加上 个 帮套
- một con ngựa kéo không nổi, thêm một con phụ kéo nữa
- 这匹马 是 拉套 的
- con ngựa này để kéo xe.
- 上山 时 , 马 用力 拉 拽 着 马车 的 挽绳
- Khi lên núi, con ngựa cố gắng kéo dây cương của xe ngựa.
- 他 感到 好像 跑 了 一个 马拉松 似的
- Anh cảm thấy như thể mình vừa chạy marathon.
- 你 是 在 说 我们 要 搬 去 奥克拉荷 马 还是 说 你 是 同性恋 ?
- Bạn đang cố nói với tôi rằng chúng tôi sẽ chuyển đến Oklahoma hay bạn là người đồng tính?
- 哈根 利用 一家 瓜地马拉 的 空壳 公司 在 经营
- Hagen điều hành nó thông qua một công ty vỏ ngoài Guatemala.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拉›
马›