Đọc nhanh: 马拉维 (mã lạp duy). Ý nghĩa là: Ma-la-uy; Malawi (tên cũ là Nyasaland).
马拉维 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ma-la-uy; Malawi (tên cũ là Nyasaland)
马拉维,耐瑟兰德非洲东南部一国家它是15世纪到18世纪晚期庞大的马拉维王国的中心,1891年变为英国的一个保护国,1907至1954年被称作尼亚萨兰1953年至1963年它和北 罗德西亚及南罗德西亚 (即现在的赞比亚与津巴布韦) 合在一起成立了一个联邦;1964年马拉维独立利隆圭 是其首都,布兰泰是最大的城市人口11,651,239 (2003)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 马拉维
- 初步 推断 死者 包括 两名 阿拉巴马州 州警
- Những người được cho là đã chết bao gồm hai quân nhân của Bang Alabama
- 也许 赫 克特 · 阿维拉 就 逍遥法外 了
- Có lẽ Hector Avila bỏ đi.
- 去 新泽西州 跟 去 俄克拉何马州 不是 一条 路
- New Jersey không phải trên đường đến Oklahoma.
- 托马斯 · 维拉 科 鲁兹 和 珍妮特 · 佐佐木
- Thomas Veracruz và Janet Sasaki.
- 上山 时 , 马 用力 拉 拽 着 马车 的 挽绳
- Khi lên núi, con ngựa cố gắng kéo dây cương của xe ngựa.
- 他 感到 好像 跑 了 一个 马拉松 似的
- Anh cảm thấy như thể mình vừa chạy marathon.
- 她 在 今年 奥运会 女子 马拉松赛 跑 中 赢得 金牌
- Cô ấy đã giành được huy chương vàng trong cuộc đua marathon nữ tại Olympic năm nay.
- 他们 在 特拉维夫 是 这么 称呼 他 的 吗
- Đó có phải là những gì họ gọi anh ta ở Tel Aviv?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拉›
维›
马›