Đọc nhanh: 马格德堡 (mã các đức bảo). Ý nghĩa là: Magdeburg (thành phố của Đức).
✪ 1. Magdeburg (thành phố của Đức)
Magdeburg (German city)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 马格德堡
- 他 叫 西格蒙德 · 弗洛伊德
- Tên anh ấy là Sigmund Freud.
- 什么 马丁 · 路德 · 金 的 T恤
- Những chiếc áo sơ mi của Martin Luther King?
- 苏格兰 的 城堡 比 这 大多 了
- Lâu đài ở Scotland lớn hơn nhiều.
- 把 马克杯 给 里德
- Đưa cho Reid cái cốc.
- 格林 德尔 需要 虚拟实境 系统 吗
- Greendale có cần một hệ thống thực tế ảo không?
- 格兰特 · 霍德 是 他们 的 评论家
- Grant Hood là nhà phê bình ngẫu hứng của họ.
- 马克 曾 是 德国 货币
- Mác từng là tiền tệ của Đức.
- 作为 清教徒 , 他 的 道德 和 宗教 观念 都 很 严格
- Là một người theo giáo phái Cơ đốc giáo, anh ta có đạo đức và quan niệm tôn giáo rất nghiêm ngặt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
堡›
德›
格›
马›