Đọc nhanh: 危地马拉 (nguy địa mã lạp). Ý nghĩa là: Goa-tê-ma-la; Guatemala (viết tắt là Guat), Goa-tê-ma-la; Guatemala (thủ đô Goa-tê-ma-la, cũng viết là Guatemala City).
✪ 1. Goa-tê-ma-la; Guatemala (viết tắt là Guat)
危地马拉中美洲北部一国家,在1524年被西班牙征服之前玛雅文明在此廷续三千年之久危地马拉于1839年赢得独立危地马拉市为该国首都及最大城市人口13,909,384 (2003)
✪ 2. Goa-tê-ma-la; Guatemala (thủ đô Goa-tê-ma-la, cũng viết là Guatemala City)
危地马拉市危地马拉的首都及最大城市,位于该国的中南部1776年在现址上建立,1917年和1918年大地震后重建
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 危地马拉
- 你 会 喜欢 奥克拉荷 马 的
- Bạn sẽ yêu Oklahoma.
- 乌拉草 生长 在 湿润 的 地方
- wùlā mọc ở những nơi ẩm ướt.
- 匹马 拉不动 , 再 加上 个 帮套
- một con ngựa kéo không nổi, thêm một con phụ kéo nữa
- 上山 时 , 马 用力 拉 拽 着 马车 的 挽绳
- Khi lên núi, con ngựa cố gắng kéo dây cương của xe ngựa.
- 哈根 利用 一家 瓜地马拉 的 空壳 公司 在 经营
- Hagen điều hành nó thông qua một công ty vỏ ngoài Guatemala.
- 他 母亲 很 不 容易 地 把 他 拉大
- mẹ anh ấy khó khăn lắm mới nuôi anh ấy khôn lớn.
- 他 回转 马头 向 原地 跑 去
- anh ấy quay đầu ngựa chạy về chỗ cũ.
- 亚非拉 地区 有着 独特 文化
- Khu vực châu Á, châu Phi, châu Mỹ Latinh có văn hóa độc đáo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
危›
地›
拉›
马›